Chiều dài trục nhãn cầu và ý nghĩa đối với kiểm soát cận thị

Chiều dài trục nhãn cầu (Axial Length – AL) là thông số quan trọng hàng đầu trong sinh trắc học nhãn cầu, phản ánh trực tiếp cấu trúc và sự phát triển của mắt. AL được tính từ mặt trước giác mạc đến hoàng điểm – tâm điểm của thị lực.

Ở người trưởng thành, AL thường dao động trong khoảng 23–24 mm. Trục nhãn cầu càng dài, nguy cơ cận thị càng cao; trục ngắn hơn bình thường dễ dẫn đến viễn thị.

Trong bối cảnh tỷ lệ cận thị ngày càng tăng, đặc biệt ở trẻ em, việc theo dõi và kiểm soát chiều dài trục nhãn cầu trở thành bước không thể thiếu để phòng ngừa cận thị tiến triển nặng và các biến chứng về sau.


1. Chiều dài trục nhãn cầu thay đổi như thế nào ở trẻ em?

Trong giai đoạn phát triển, AL của trẻ có xu hướng tăng dần theo thời gian. Đây là quá trình sinh lý, nhưng nếu tốc độ tăng quá nhanh hoặc vượt ngưỡng bình thường (trên 24 mm), nguy cơ cận thị xuất hiện và tiến triển rất cao.

Những điểm quan trọng:

  • AL tăng 1 mm → độ cận có thể tăng 3 điop

  • AL dài có liên quan đến các bệnh lý nghiêm trọng:

    • Thoái hóa hoàng điểm do cận thị (myopic maculopathy)

    • Bong võng mạc

    • Bệnh lý mạch máu võng mạc

  • AL là chỉ dấu dự báo nguy cơ cận thị nặng, không chỉ là thông số khúc xạ

Do đó, đo AL định kỳ là cách chính xác nhất để đánh giá tốc độ tiến triển cận thị ở trẻ.

Chiều dài trục nhãn cầu và ý nghĩa đối với kiểm soát cận thị - Ảnh 1.

Máy kiểm soát tiến triển cận thị Topcom MYAH tại bệnh viện Mắt Hoa Lư – Ninh Bình. Đo thông số nhanh chóng, chính xác và không xâm lấn

2. Giảm tốc độ tăng AL – mục tiêu quan trọng nhất trong kiểm soát cận thị

Nhiều nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng các phương pháp kiểm soát cận thị hiệu quả là nhờ làm chậm sự kéo dài trục nhãn cầu, bao gồm:

2.1 Atropine liều thấp (ví dụ 0.05%)

  • Giảm tốc độ tăng AL rõ rệt

  • Hiệu quả duy trì nhiều năm trong các nghiên cứu dài hạn

  • Được sử dụng phổ biến cho trẻ có nguy cơ cận thị tiến triển

2.2 Can thiệp quang học

  • Kính Ortho-K (Orthokeratology)

  • Kính kiểm soát cận thị có lenslets (DIMS/HAL)

Cả hai đều được chứng minh có khả năng làm chậm kéo dài AL một cách hiệu quả.

2.3 Kết hợp đa liệu pháp

Kết hợp atropine + quang học thường mang lại hiệu quả tốt hơn dùng đơn lẻ, đặc biệt đối với trẻ có AL tăng nhanh.


3. Vì sao cần đo AL định kỳ?

Đo AL giúp:

  • Xác định trẻ có nguy cơ tiến triển thành cận thị nặng

  • Theo dõi hiệu quả từng phương pháp điều trị

  • Cá thể hóa phác đồ kiểm soát cận thị

  • Dự đoán tốc độ phát triển của mắt dựa trên dữ liệu quần thể lớn

  • Hạn chế biến chứng võng mạc nguy hiểm về lâu dài

Các thiết bị hiện đại như Topcon MYAH, IOLMaster, OCT biometry giúp đo AL nhanh – chính xác – không xâm lấn, phù hợp cho mọi độ tuổi, từ trẻ nhỏ đến người lớn.

Chiều dài trục nhãn cầu và ý nghĩa đối với kiểm soát cận thị - Ảnh 2.

Thông số sinh trắc học nhãn cầu (chiều dài trục nhãn cầu) được so sánh với quần thể lớn nhằm dự đoán tiến triển của cận thị theo thời gian

4. Ứng dụng thực tế trong quản lý cận thị

Tại các cơ sở nhãn khoa hiện đại như Bệnh viện Mắt Hoa Lư – Ninh Bình, hệ thống máy đo AL chuẩn quốc tế cho phép:

  • Theo dõi tiến triển cận thị của trẻ qua từng giai đoạn

  • So sánh sự thay đổi AL với quần thể lớn

  • Gợi ý giải pháp điều trị tối ưu

  • Đưa ra quyết định kịp thời để ngăn cận thị tiến triển nặng

Điều này giúp phụ huynh chủ động hơn trong quá trình quản lý thị lực của trẻ, đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.


Kết luận

Chiều dài trục nhãn cầu (AL) không chỉ là con số kỹ thuật mà là chìa khóa trong kiểm soát cận thị trẻ em. Việc theo dõi AL định kỳ và áp dụng các phương pháp làm chậm kéo dài trục nhãn cầu giúp giảm nguy cơ cận thị nặng và bảo vệ thị lực của trẻ trong tương lai.

BS Nhãn khoa Trịnh Thế Sơn

(Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp – Quản lý chất lượng Bệnh viện Mắt Hoa Lư)

___________________________
BỆNH VIỆN MẮT HOA LƯ
Thành viên của tập đoàn y khoa VISI
🏬Số 153-161 đường Lê Đại Hành, Phường Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
☎️HOTLINE/ ZALO: 0878.135.135
📌 Youtube/Tiktok: Bệnh viện Mắt Hoa Lư